Thống kê sự nghiệp Constantinos Panagi

Câu lạc bộ

Tính đến 28 tháng 5 năm 2023
Câu lạc bộMùa giảiGiải đấuCúpChâu lụcKhácTổng cộng
HạngTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBàn
Olympiakos Nicosia2010–11Giải bóng đá hạng nhất Síp200020
2011–12101010
2012–13100010
2013–14Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Síp23010240
Tổng cộng27020290
Omonia2014–15Giải bóng đá hạng nhất Síp70200090
2015–163100050360
2016–172900040330
2017–18500050
2018–19501060
2019–20000000
2020–2130000030
2021–2220100030
2022–2330000030
Tổng cộng850409000980
Tổng cộng sự nghiệp11206090001270

Quốc tế

Tính đến 28 tháng 3 năm 2023.[7]
Síp
NămTrậnBàn thắng
201650
201770
201850
201950
202110
202230
202310
Tổng cộng270

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Constantinos Panagi https://web.archive.org/web/20150923224357/http://... http://www.cfa.com.cy/Gr/players/1375598/107841 https://www.national-football-teams.com/player/635... https://int.soccerway.com/players/constantinos-pan... https://www.uefa.com/teamsandplayers/players/playe... https://www.transfermarkt.com/konstantinos-panagi/... https://www.kerkida.net/articles/a-katigoria/eidis... https://www.reporter.com.cy/celebrity/people/artic... http://www.newsincyprus.com/greek/news/994479/antr... https://web.archive.org/web/20140527002416/http://...